|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sa Ä‘Ã
verb to overindulge
| [sa đà ] | | động từ | | | to overindulge | | | become debauched; debauched | | | be beyongd control | | | Ồ, trà tưởng tượng của anh đang sa đà | | Oh, your imagination is running away with you |
|
|
|
|